ethane freon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ethane freon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethane freon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethane freon.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ethane freon
* kỹ thuật
điện lạnh:
freon dẫn xuất từ etan
freon dẩn xuất từ etan
freon gốc etan
gốc etan