ethanedioic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethanedioic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethanedioic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethanedioic acid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ethanedioic acid

    Similar:

    oxalic acid: a toxic colorless crystalline organic acid found in oxalis and other plants; used as a bleach and rust remover and in chemical analysis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).