etamine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

etamine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm etamine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của etamine.

Từ điển Anh Việt

  • etamine

    * danh từ

    vải mỏng; vải mặt rây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • etamine

    a soft cotton or worsted fabric with an open mesh; used for curtains or clothing etc.

    Synonyms: etamin