eta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eta.

Từ điển Anh Việt

  • eta

    /'i:tə/

    * danh từ

    Eta (chữ cái Hy-lạp)

  • eta

    eta (η)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eta

    the 7th letter of the Greek alphabet

    Similar:

    basque homeland and freedom: a terrorist organization organized in 1959 by student activists who were dissatisfied with the moderate nationalism of the traditional Basque party; want to create an independent homeland in Spain's western Pyrenees

    in 1968 ETA launched a campaign of political assassinations of government officials

    Synonyms: Basque Fatherland and Liberty, Euskadi ta Askatasuna