basque fatherland and liberty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basque fatherland and liberty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basque fatherland and liberty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basque fatherland and liberty.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • basque fatherland and liberty

    Similar:

    basque homeland and freedom: a terrorist organization organized in 1959 by student activists who were dissatisfied with the moderate nationalism of the traditional Basque party; want to create an independent homeland in Spain's western Pyrenees

    in 1968 ETA launched a campaign of political assassinations of government officials

    Synonyms: Euskadi ta Askatasuna, ETA

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).