basque nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
basque nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basque giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basque.
Từ điển Anh Việt
basque
* danh từ
tộc người Baxcơ (ở miền Tây Pirênê, Đông bắc Tây Ban Nha, Tây Nam Pháp)
tiếng Baxcơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
basque
* kỹ thuật
lớp ốp
lớp vỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
basque
a member of a people of unknown origin living in the western Pyrenees in France and Spain
the language of the Basque people; of no known relation to any other language