etat lacunaire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

etat lacunaire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm etat lacunaire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của etat lacunaire.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • etat lacunaire

    * kỹ thuật

    y học:

    tình trạng khuyết