etanercept nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
etanercept nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm etanercept giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của etanercept.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
etanercept
a genetically engineered anti-TNF compound (trade name Enbrel) consisting of receptors that bind TNF; it is injected twice a week in the treatment of rheumatoid arthritis
Synonyms: Enbrel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).