etape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

etape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm etape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của etape.

Từ điển Anh Việt

  • etape

    * danh từ

    trạm nghỉ (quân đội)

    lộ trình trong một ngày