et alii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

et alii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm et alii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của et alii.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • et alii

    Similar:

    et al.: and others ('et al.' is used as an abbreviation of `et alii' (masculine plural) or `et aliae' (feminine plural) or `et alia' (neuter plural) when referring to a number of people)

    the data reported by Smith et al.

    Synonyms: et al, et aliae, et alia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).