ethanol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ethanol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethanol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethanol.
Từ điển Anh Việt
ethanol
* danh từ
(hoá học) ethanol
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ethanol
* kinh tế
ethanol
rượu etelic
* kỹ thuật
etanol
rượu biến chất
hóa học & vật liệu:
C2H2OH (rượu uống)
CH3CH2OH
etanan
etenol
rượu etylic
y học:
ethyl alcohol
thực phẩm:
rượu etyl
điện lạnh:
rượu etylíc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ethanol
Similar:
ethyl alcohol: the intoxicating agent in fermented and distilled liquors; used pure or denatured as a solvent or in medicines and colognes and cleaning solutions and rocket fuel; proposed as a renewable clean-burning additive to gasoline
Synonyms: fermentation alcohol, grain alcohol