ethanolamine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethanolamine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethanolamine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethanolamine.

Từ điển Anh Việt

  • ethanolamine

    * danh từ

    (hoá học) etanolamin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ethanolamine

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    etanolamin