et al nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

et al nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm et al giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của et al.

Từ điển Anh Việt

  • et al

    đặc ngữ La tinh

    những người hoặc thứ khác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • et al

    Similar:

    et al.: and others ('et al.' is used as an abbreviation of `et alii' (masculine plural) or `et aliae' (feminine plural) or `et alia' (neuter plural) when referring to a number of people)

    the data reported by Smith et al.

    Synonyms: et alii, et aliae, et alia

    et al.: and elsewhere (used when referring to other occurrences in a text)

    Synonyms: et alibi