etui nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
etui nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm etui giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của etui.
Từ điển Anh Việt
etui
/e'twi:/ (etwee) /e'twi:/
* danh từ
túi nhỏ (đựng kim, tăm xỉa răng...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
etui
small ornamental ladies' bag for small articles