ecu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ecu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecu.
Từ điển Anh Việt
ECU
(Econ) Xem EUROPEAN MONETARY SYSTEM
ecu
* (viết tắt)
đơn vị tiền tệ của Liên minh Âu châu (European Currency Unit)