ecc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ecc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecc.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ecc
Similar:
error correction code: (telecommunication) a coding system that incorporates extra parity bits in order to detect errors
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ecc
- eccm
- eccles
- eccrine
- ecclesia
- eccyesis
- ecce homo
- eccentric
- ecchymosis
- ecchymotic
- ecclesiast
- eccoprotic
- ecchondroma
- eccles cake
- eccrinology
- eccentricity
- ecclesiastes
- ecclesiastic
- ecclesiology
- eccentrically
- eccrine gland
- ecclesiastical
- ecclesiasticus
- ecclesiography
- eccyciomastoma
- ecclesiasticism
- ecclesiological
- eccentric person
- ecclesiastically
- ecclesiastical law
- ecclesiastical mode
- ecclesiastical robe
- eccles-jordan circuit
- ecclesiastical attire
- ecclesiastical benefice
- ecclesiastical calendar
- ecclesiastical province
- ecc (error correcting code)
- ecc (error checking and correction)