eccentricity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eccentricity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eccentricity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eccentricity.

Từ điển Anh Việt

  • eccentricity

    /,eksen'trisiti/

    * danh từ

    tính lập dị, tính kỳ cục

    (kỹ thuật) độ lệch tâm

  • eccentricity

    (Tech) độ tâm sai, độ lệch tâm

  • eccentricity

    tính tâm sai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eccentricity

    strange and unconventional behavior

    (geometry) a ratio describing the shape of a conic section; the ratio of the distance between the foci to the length of the major axis

    a circle is an ellipse with zero eccentricity

    a circularity that has a different center or deviates from a circular path

    Antonyms: concentricity