eccles cake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eccles cake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eccles cake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eccles cake.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eccles cake
a flat round cake of sweetened pastry filled with dried fruit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- eccles
- ecclesia
- ecclesiast
- eccles cake
- ecclesiastes
- ecclesiastic
- ecclesiology
- ecclesiastical
- ecclesiasticus
- ecclesiography
- ecclesiasticism
- ecclesiological
- ecclesiastically
- ecclesiastical law
- ecclesiastical mode
- ecclesiastical robe
- eccles-jordan circuit
- ecclesiastical attire
- ecclesiastical benefice
- ecclesiastical calendar
- ecclesiastical province