ecclesiography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ecclesiography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecclesiography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecclesiography.
Từ điển Anh Việt
ecclesiography
* danh từ
(tôn giáo) lịch sử giáo hội