eccles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eccles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eccles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eccles.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eccles
Australian physiologist noted for his research on the conduction of impulses by nerve cells (1903-1997)
Synonyms: John Eccles, Sir John Carew Eccles
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- eccles
- ecclesia
- ecclesiast
- eccles cake
- ecclesiastes
- ecclesiastic
- ecclesiology
- ecclesiastical
- ecclesiasticus
- ecclesiography
- ecclesiasticism
- ecclesiological
- ecclesiastically
- ecclesiastical law
- ecclesiastical mode
- ecclesiastical robe
- eccles-jordan circuit
- ecclesiastical attire
- ecclesiastical benefice
- ecclesiastical calendar
- ecclesiastical province