eccyciomastoma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eccyciomastoma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eccyciomastoma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eccyciomastoma.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eccyciomastoma

    * kỹ thuật

    y học:

    u tăng sinh mô vú