eccrine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eccrine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eccrine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eccrine.
Từ điển Anh Việt
eccrine
* danh từ
nội tiết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eccrine
* kỹ thuật
y học:
xuất tiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eccrine
(of exocrine glands) producing a clear aqueous secretion without releasing part of the secreting cell; important in regulating body temperature
Antonyms: apocrine