ecce homo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ecce homo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecce homo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecce homo.

Từ điển Anh Việt

  • ecce homo

    /'eksi'houmou/

    * danh từ

    tranh Chúa Giê-xu đội vòng gai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ecce homo

    a representation (a picture or sculpture) of Jesus wearing a crown of thorns