ecchymotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ecchymotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecchymotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecchymotic.
Từ điển Anh Việt
ecchymotic
xem ecchymosis
ecchymotic
xem ecchymosis
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.