ecchymotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ecchymotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecchymotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecchymotic.

Từ điển Anh Việt

  • ecchymotic

    xem ecchymosis