error correction code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
error correction code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm error correction code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của error correction code.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
error correction code
* kỹ thuật
mã hiệu chỉnh lỗi
mã sửa lỗi
mã sửa sai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
error correction code
(telecommunication) a coding system that incorporates extra parity bits in order to detect errors
Synonyms: ECC
Từ liên quan
- error
- error law
- error log
- error tag
- errorless
- error (er)
- error bars
- error byte
- error code
- error file
- error flag
- error free
- error list
- error lock
- error rate
- error span
- error tape
- error term
- error test
- error type
- error burst
- error check
- error class
- error count
- error curve
- error level
- error notch
- error range
- error ratio
- error-prone
- error action
- error bundle
- error margin
- error matrix
- error record
- error report
- error second
- error sensor
- error signal
- error symbol
- error theory
- error control
- error counter
- error density
- error handler
- error history
- error logging
- error message
- error of item
- error of size