error correction code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

error correction code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm error correction code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của error correction code.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • error correction code

    * kỹ thuật

    mã hiệu chỉnh lỗi

    mã sửa lỗi

    mã sửa sai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • error correction code

    (telecommunication) a coding system that incorporates extra parity bits in order to detect errors

    Synonyms: ECC