ecc (error correcting code) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ecc (error correcting code) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecc (error correcting code) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecc (error correcting code).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ecc (error correcting code)
* kỹ thuật
mã hiệu chỉnh lỗi
Từ liên quan
- ecc
- eccm
- eccles
- eccrine
- ecclesia
- eccyesis
- ecce homo
- eccentric
- ecchymosis
- ecchymotic
- ecclesiast
- eccoprotic
- ecchondroma
- eccles cake
- eccrinology
- eccentricity
- ecclesiastes
- ecclesiastic
- ecclesiology
- eccentrically
- eccrine gland
- ecclesiastical
- ecclesiasticus
- ecclesiography
- eccyciomastoma
- ecclesiasticism
- ecclesiological
- eccentric person
- ecclesiastically
- ecclesiastical law
- ecclesiastical mode
- ecclesiastical robe
- eccles-jordan circuit
- ecclesiastical attire
- ecclesiastical benefice
- ecclesiastical calendar
- ecclesiastical province
- ecc (error correcting code)
- ecc (error checking and correction)