eccm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eccm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eccm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eccm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eccm

    Similar:

    electronic counter-countermeasures: electronic warfare undertaken to insure effective friendly use of the electromagnetic spectrum in spite of the enemy's use of electronic warfare

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).