ecchymosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ecchymosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecchymosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecchymosis.

Từ điển Anh Việt

  • ecchymosis

    /,eki'mousis/

    * danh từ

    (y học) vết bầm máu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ecchymosis

    the purple or black-and-blue area resulting from a bruise

    the escape of blood from ruptured blood vessels into the surrounding tissue to form a purple or black-and-blue spot on the skin