en nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

en nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm en giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của en.

Từ điển Anh Việt

  • en

    /en/

    * danh từ

    N, n (chữ cái)

    n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • en

    half the width of an em

    Synonyms: nut