enets nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enets nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enets giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enets.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enets
the Uralic language spoken by the Yeniseian
Synonyms: Entsi, Entsy, Yenisei, Yenisei-Samoyed, Yeniseian
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).