encalm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

encalm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encalm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encalm.

Từ điển Anh Việt

  • encalm

    * ngoại động từ

    làm cho yên tĩnh