encalm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
encalm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encalm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encalm.
Từ điển Anh Việt
encalm
* ngoại động từ
làm cho yên tĩnh
encalm
* ngoại động từ
làm cho yên tĩnh
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.