entia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entia.
Từ điển Anh Việt
entia
/enz/
* danh từ, số nhiều entia
(triết học) thể (trừu tượng)