enl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enl.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enl
Similar:
erythema nodosum leprosum: an inflammatory complication of leprosy that results in painful skin lesions on the arms and legs and face
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- enl
- enlil
- enlace
- enlink
- enlist
- enlarge
- enliven
- enlarged
- enlarger
- enlistee
- enlighten
- enlisting
- enlivened
- enlivener
- enlacement
- enlistment
- enlivening
- enlargement
- enlightened
- enlightener
- enlivenment
- enlarge font
- enlightening
- enlisted man
- enlarge block
- enlarge image
- enlarged base
- enlarging bit
- enlightenment
- enlarged heart
- enlarged image
- enlarging lens
- enlisted woman
- enlarged module
- enlarger (pipe)
- enlarger camera
- enlarger column
- enlarging meter
- enlarging paper
- enlisted person
- enlarged drawing
- enlarger support
- enlarging camera
- enlisted officer
- enlarged payments
- enlarged toe pile
- enlargement print
- enlargement range
- enlargement factor
- enlarge a bore hole