enlarger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enlarger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enlarger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enlarger.
Từ điển Anh Việt
enlarger
/in'lɑ:dʤə/
* danh từ
(nhiếp ảnh) máy phóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enlarger
* kỹ thuật
máy phóng đại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enlarger
photographic equipment consisting of an optical projector used to enlarge a photograph