enlarger column nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enlarger column nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enlarger column giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enlarger column.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enlarger column

    * kỹ thuật

    vật lý:

    cột máy phóng