enlistee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enlistee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enlistee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enlistee.

Từ điển Anh Việt

  • enlistee

    /in'lis'ti:/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) người tòng quân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enlistee

    Similar:

    recruit: any new member or supporter (as in the armed forces)