enlarge a bore hole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enlarge a bore hole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enlarge a bore hole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enlarge a bore hole.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enlarge a bore hole
* kỹ thuật
xây dựng:
khuếch rộng lỗ khoan
Từ liên quan
- enlarge
- enlarged
- enlarger
- enlargement
- enlarge font
- enlarge block
- enlarge image
- enlarged base
- enlarged heart
- enlarged image
- enlarged module
- enlarger (pipe)
- enlarger camera
- enlarger column
- enlarged drawing
- enlarger support
- enlarged payments
- enlarged toe pile
- enlargement print
- enlargement range
- enlargement factor
- enlarge a bore hole
- enlargement process
- enlargement of a tunnel
- enlarged brickwork joint