enlarge image nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enlarge image nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enlarge image giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enlarge image.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enlarge image
* kỹ thuật
vật lý:
ảnh phóng đại
Từ liên quan
- enlarge
- enlarged
- enlarger
- enlargement
- enlarge font
- enlarge block
- enlarge image
- enlarged base
- enlarged heart
- enlarged image
- enlarged module
- enlarger (pipe)
- enlarger camera
- enlarger column
- enlarged drawing
- enlarger support
- enlarged payments
- enlarged toe pile
- enlargement print
- enlargement range
- enlargement factor
- enlarge a bore hole
- enlargement process
- enlargement of a tunnel
- enlarged brickwork joint