enlarged heart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enlarged heart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enlarged heart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enlarged heart.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enlarged heart
Similar:
cardiomegaly: an abnormal enlargement of the heart
mild cardiomegaly is common in athletes
Synonyms: megalocardia, megacardia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).