enlist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enlist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enlist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enlist.

Từ điển Anh Việt

  • enlist

    /in'list/

    * ngoại động từ

    tuyển (quân)

    tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác...)

    to enlist someone's sunport: tranh thủ được sự ủng hộ của ai

    * nội động từ

    tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in) binh nhì ((viết tắt) EM)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enlist

    join the military

    engage somebody to enter the army

    Synonyms: draft, muster in

    Antonyms: discharge

    Similar:

    engage: hire for work or assistance

    engage aid, help, services, or support