enlisting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enlisting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enlisting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enlisting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enlisting

    Similar:

    recruitment: the act of getting recruits; enlisting people for the army (or for a job or a cause etc.)

    enlist: join the military

    engage: hire for work or assistance

    engage aid, help, services, or support

    Synonyms: enlist

    enlist: engage somebody to enter the army

    Synonyms: draft, muster in

    Antonyms: discharge

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).