recruitment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recruitment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recruitment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recruitment.
Từ điển Anh Việt
recruitment
/ri'kru:tmənt/
* danh từ
sự tuyển mộ (lính), sự lấy thêm, sự tuyển thêm (người vào một tổ chức...)
sự bổ sung, sự lấp chỗ trống
sự phục hồi sức khoẻ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
recruitment
* kỹ thuật
sự tuyển chọn
cơ khí & công trình:
sự tuyển mộ
y học:
tăng lực
giao thông & vận tải:
tuyển dụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recruitment
the act of getting recruits; enlisting people for the army (or for a job or a cause etc.)
Synonyms: enlisting