recruitment drive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recruitment drive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recruitment drive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recruitment drive.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recruitment drive

    * kinh tế

    đợt vận động tuyển mộ