enlivened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enlivened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enlivened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enlivened.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enlivened
made sprightly or cheerful
Antonyms: unenlivened
made lively or spirited
a meal enlivened by the music
a spirited debate
Synonyms: spirited
Similar:
inspire: heighten or intensify
These paintings exalt the imagination
Synonyms: animate, invigorate, enliven, exalt
enliven: make lively
let's liven up this room a bit
Synonyms: liven, liven up, invigorate, animate
Antonyms: deaden
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).