unenlivened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unenlivened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unenlivened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unenlivened.

Từ điển Anh Việt

  • unenlivened

    * tính từ

    không được hồi sinh; không được làm sống động, không được làm rộn rịp

    đơn điệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unenlivened

    not made lively or brightened

    a life unenlivened by romance

    Antonyms: enlivened