eng nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eng nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eng giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eng.
Từ điển Anh Việt
eng
* (viết tắt)
engineer (ing): Peter BSc (Eng)
Peter, cử nhân khoa học (kỹ sư)
nước Anh (England)
người Anh; tiếng Anh (English)
viết tắt
engineer (ing): Peter BSc (Eng)
Peter, cử nhân khoa học (kỹ sư)
nước Anh (England)
người Anh; tiếng Anh (English)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eng
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
gỗ eng
Từ liên quan
- eng
- engage
- engels
- engild
- engine
- engird
- engirt
- englut
- engram
- engulf
- engaged
- engager
- engined
- england
- english
- engorge
- engoube
- engraft
- engrail
- engrain
- engrave
- engross
- engaging
- engender
- engineer
- enginery
- engirdle
- engorged
- engraved
- engraver
- engarland
- englacial
- englander
- engrained
- engraulis
- engraving
- engrossed
- engrosser
- engagement
- engagingly
- engenderer
- engine bay
- engine bed
- engine fan
- engine oil
- engine pod
- engine set
- englishism
- englishman
- engrossing