englacial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
englacial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm englacial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của englacial.
Từ điển Anh Việt
englacial
* tính từ
ở giữa băng hà
englacial
* tính từ
ở giữa băng hà
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.