engoube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engoube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engoube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engoube.

Từ điển Anh Việt

  • engoube

    * danh từ

    men sành

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • engoube

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    men sành