enginery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enginery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enginery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enginery.
Từ điển Anh Việt
enginery
/'endʤinəri/
* danh từ
máy móc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enginery
* kỹ thuật
máy móc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enginery
machinery consisting of engines collectively