engrosser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engrosser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engrosser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engrosser.

Từ điển Anh Việt

  • engrosser

    xem engross